--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chirk up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
atrophic
:
liên quan tới việc bị teo, hao mòn; bị teoatrophic arthritisbệnh viêm teo khớp
+
cypripedium album
:
Lan hài Châu Mỹ, có cánh màu hồng, có túi nhỏ hình môi
+
darius i
:
vua Darius đệ nhất của nước Ba tư (550-486 trước công nguyên)
+
laid low
:
bị (bệnh tật) đánh gục, bị ốm liệt giường, phải nằm bẹp (vì ốm)
+
cuboidal epithelial cell
:
giống cuboidal cell